Có 2 kết quả:
不稳定气流 bù wěn dìng qì liú ㄅㄨˋ ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄡˊ • 不穩定氣流 bù wěn dìng qì liú ㄅㄨˋ ㄨㄣˇ ㄉㄧㄥˋ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄡˊ
Từ điển Trung-Anh
turbulent
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
turbulent
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0